Tổng quát
Máy đo micro-ohmmeter hiện tại cao MO-5898-200A sử dụng phương pháp 4 đầu cuối để tránh các lỗi đo lường do dẫn thử nghiệm và điện trở tiếp xúc của chúng. Bài đọc điện trở được hiển thị trong màn hình chữ và số có độ phân giải lên tới 4½ chữ số. Nó cho phép đo điện trở lên tới 200, với độ phân giải lên tới 0,1.
Sử dụng pin sạc bên trong của nó, các phép đo có tối đa 10 Dòng thử nghiệm có thể được thực hiện mà không cần kết nối thiết bị với nguồn điện lưới. Được cung cấp bởi nguồn điện chính, nó cho phép đo với bất kỳ dòng thử nghiệm nào lên đến 200 A.
Độ chính xác đo được đảm bảo bởi hệ thống khuếch đại tín hiệu tiên tiến, không bù và độ ổn định lâu dài cao.
Dòng thử nghiệm có thể được điều chỉnh bởi người vận hành ở mỗi một thang đo và các giá trị của chúng được đo bằng chỉ báo tương tự (biểu đồ), giúp dễ dàng đo điện trở với một thành phần cảm ứng đáng kể, như trong trường hợp cuộn dây máy biến áp lớn.
Hệ thống thế hệ cao hiện nay dựa trên công nghệ hiện đại cho phép giảm đáng kể cả trọng lượng (16 kg) và kích thước. Tủ được làm từ chất liệu nhựa có khả năng chống va đập và các thách thức môi trường cao.
Cảm biến nhiệt bên trong trong tất cả các bộ phận nhạy cảm tránh mọi hư hỏng gây ra cho thiết bị do quá nóng.
Đây là một thiết bị mạnh nhưng nhẹ, và có thể dễ dàng mang theo bởi một người. Nó chịu nước và có thể được sử dụng trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt mang lại hiệu suất tuyệt vời khi làm việc cả trong phòng thí nghiệm và ngoài thực địa.
Specifications
CURRENTS
1 mA, 10 mA, 100 mA, 1 A, 10 A, 200 A.
Each current may be continuously adjustable from 0 to 100%.
RESISTANCE RANGES
Current Range Resolution
200 A 0-199.9 µΩ 0.1 µΩ
200 A 0-199.9 µΩ 1 µΩ
10 A 0-1999 µΩ 1 µΩ
10 A 0-19.999 mΩ 1 µΩ
1 A 0-19.99 mΩ 10 µΩ
1 A 0-199.99 mΩ 10 µΩ
100 mA 0-199.9 mΩ 100 µΩ
100 mA 0-1999.9 mΩ 100 µΩ
10 mA 0-1999 mΩ 1 mΩ
10 mA 0-19.999 Ω 1 mΩ
1 mA 0-19.99 Ω 10 mΩ
1 mA 0-199.99 Ω 10 mΩ
For each test current, ranges are automatically selected for optimal reading.
MEASUREMENT PRINCIPLE
Four-terminal, Kelvin-type.
CONTINUOUS OPERATION TIME
At 200 A this equipment may be used continuously for aprox. 3 minutes before the thermal protection activates.
At 10 A or less, there is not a limited time for continuous operation.
BASIC ACCURACY
R < 0.5 mΩ: ± (0.50% of reading + 2 UUD*).
R ≥ 0.5 mΩ: ± (0.20% of reading + 2 UUD*).
* Units of the Least Significant Digit.
ADVANCED FEATURES
Digital direct reading of very low resistances in the alphanumerical display, with up to 4½ digits. Very fast and accurate measurements.
TERMAL PROTECTION
Protects all sensitive components, avoiding any damage due to overheating.
ENVIRONMENTAL
IP54 with closed lid.
SAFETY CLASS
Meets the requirements of IEC 61010-1.
INTERFACE USB. POWER SUPPLY
Mains or internal battery powered.
Internal battery: rechargeable, sealed lead-acid, 12 V - 7 Ah (for up to 10 A test current).
Mains supply: 220-240 V~ (for up to 200 A test current).
BUILT-IN BATTERY CHARGER
For 220-240 V~ mains supply.
OPERATING TEMPERATURE RANGE
-5 °C to +50 °C.
STORAGE TEMPERATURE RANGE
-25 °C to +70 °C.
UMIDITY RANGE
95% UR (non condensing).
EQUIPMENT WEIGHT
Approx. 16 kg.
DIMENSION
502 x 394 x 190 mm.
AVAILABLE ACCESSORIES
2 Combined current and potential leads for 10 A. 2 Combined current and potential leads for 200 A. 1 Power cord. 1 USB cable. 1 User guide. 1 Case for the accessories.